ghẻ lạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghẻ lạnh+ adj
- indifferent; frigid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghẻ lạnh"
- Những từ có chứa "ghẻ lạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 739